Lưới Danh sách
3 sản phẩm.
  1. Máy bơm chìm nước thải Inox 316 Grampus

    Thông số kỹ thuật   Model Nguồn điện (V/Hz) Công suất (KW) Họng xả Lưu lượng (M3/H) Cột áp (H) Đơn giá(VNĐ) P-1052 220/50Hz 0.4 2’’(50) 9 5 10.500.000 P-3052 380/50Hz 0.4 2’’(50) 9 5 10.500.000 P-112 220/50Hz 0.75 2’’(50) 10.8 8 12.750.000 P-312 380/50Hz 0.75 2’’(50) 10.8 8 12.750.000 P-123 220/50Hz 1.5 3’’(80) 18 9 24.000.000 P-323 380/50Hz 1.5 3’’(80) 18 9 22.300.000 P-333 380/50Hz 2.2 3’’(80) 24 11 24.550.000 P-353 380/50Hz 3.7 3’’(80) 30 14 29.000.000 P-3754 380/50Hz 5.5 4’’(80) 48 16 55.000.000 P-3104 380/ 50Hz 7.5 4’’(80) 48 20 68.000.000 Ứng dụng : * Vật liệu : - Buồng bơm và...Xem thêm

  2. Máy bơm nước thải cắt rác Grampus B series

    Thông số kỹ thuật   Model Nguồn điện (V/Hz) Công suất (KW) Họng xả Lưu lượng (M3/H) Cột áp (H) Đơn giá(VNĐ) B-1052 220/ 50Hz 0.4 2’’(50) 9.6 5 4.130.000 B-3052 380/ 50Hz 0.4 2’’(50) 9.6 5 4.130.000 B-112 220/ 50Hz 0.75 2’’(50) 11.4 8 4.900.000 B-312 380/ 50Hz 0.75 2’’(50) 11.4 8 4.900.000 B-113 220/ 50Hz 0.75 3’’(80) 18 5 5.200.000 B-313 380/ 50Hz 0.75 3’’(80) 18 5 5.200.000 B-123 220/ 50Hz 1.5 3’’(80) 18 10 9.400.000 B-323 380/ 50Hz 1.5 3’’(80) 18 10 8.730.000 B-333 380/ 50Hz 2.2 3’’(80) 24 11 9.500.000 B-353 380/ 50Hz 3.7 3’’(80) 31.2 14 12.800.000 B-3754 380/ 50Hz 5.5 4’’(100) 48 16 18.450.000 B-3104 380/...Xem thêm

  3. Máy bơm chìm nước thải Grampus BS series

    Thông số kỹ thuật   Model Nguồn điện (V/Hz) Công suất (KW) Họng xả Lưu lượng (M3/H) Cột áp (H) Đơn giá(VNĐ) BS-1052 220/ 50Hz 0.4 2’’(50) 9.6 5 6.700.000 BS-3052 380/ 50Hz 0.4 2’’(50) 9.6 5 6.700.000 BS-112 220/ 50Hz 0.75 2’’(50) 11.4 8 7.350.000 BS-312 380/ 50Hz 0.75 2’’(50) 11.4 8 7.350.000 BS-323 380/ 50Hz 1.5 3’’(80) 18 10 12.200.000 BS-333 380/ 50Hz 2.2 3’’(80) 24 11 13.870.000 BS-353 380/ 50Hz 3.7 3’’(80) 30 14 17.550.000 BS-3754 380/ 50Hz 5.5 4’’(100) 36 16 27.300.000 BS-3104 380/ 50Hz 7.5 4’’(100) 39 20 36.400.000 Ứng dụng : -  ...Xem thêm